Thống kê truy cập
- Đang online: 1
- Hôm qua: 1152
- Tuần nay: 19261
- Tổng truy cập: 3,370,566
Phim video họ Mạc
DANH SÁCH CÔNG ĐỨC XÂY DỰNG TỪ ĐƯỜNG HỌ MẠC Ở CỔ TRAI TRONG DỊP CÚNG GIỖ MẠC THÁI TỔ (08/11/2013)
28/12/2017
- 398 lượt xem
DANH SÁCH CÔNG ĐỨC
XÂY DỰNG TỪ ĐƯỜNG HỌ MẠC Ở CỔ TRAI
TRONG DỊP CÚNG GIỖ MẠC THÁI TỔ
21 – 22/8 Qúy Tỵ – 2013
(Đã bổ sung, chỉnh sửa 8/11/2013)
TÊN ĐỊA PHƯƠNG | TIỀN CĐ (VND) |
Hà Nội | 141,600,000 |
Hải Phòng | 160,640,000 |
Vĩnh Phúc | 1,600,000 |
Nghệ An – Hà Tĩnh | 7,900,000 |
Hà Nam | 1,250,000 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 38,700,000 |
Hải Dương | 26,890,000 |
Thái Bình | 7,200,000 |
Quảng Ninh | 9,650,000 |
Thanh Hóa | 5,400,000 |
Điện Biên | 500,000 |
Ninh Bình | 26,830,000 |
Thái Nguyên | 5,900,000 |
Bắc Giang | 800,000 |
Quảng Nam – Đà Nẵng | 1,000,000 |
Nam Định | 400,000 |
Các địa phương khác | 2,350,000 |
Tiền lễ trên Ban thờ | 12,599,000 |
TỔNG CỘNG: | 451,209,000 |
Chi tiết công đức theo các địa phương:
Thành phố Hà Nội |
||
TÊN CÁ NHÂN, CHI HỌ | NƠI Ở HOẶC NƠI CÔNG TÁC | TIỀN CĐ |
Thái Hương | TGĐ Ngân hàng TMCP Bắc Á, Hà Nội | 95,000,000 |
Phan Đình Trạc | Phó Ban Nội chính Trung ương, Hà Nội | 10,000,000 |
Chi họ Thạch | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 3,000,000 |
Phan Đăng Long | Số 52, Hàng Trống, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
Phan Đăng Quang | Số 52, Hàng Trống, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
Phan Lê Hiền Nhi | Số 52, Hàng Trống, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
Lê Thị Kim Tuyến | Số 52, Hàng Trống, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
GĐ cụ Mạc Như Hoàng | Quận Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
GĐ cụ Bùi Trần Dự | Quất Động, Thường Tín, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
Hoàng Tấn | K9, tập thể Biên phòng, thành phố Hà Nội | 1,000,000 |
Đoàn Đình Xuyên | Thôn Cung Đình, Đình Xuyên, Gia Lâm, HN | 1,000,000 |
Thạch Ngọc Doanh | Thôn Hạ, Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội | 1,000,000 |
Chi họ Hoàng Thế | Mê Linh – Hà Nội | 800,000 |
Bùi Trần Hồng | Số 24 ngách 1, ngõ 99, Nguyễn Chí Thanh, HN | 700,000 |
Thái Khắc Việt | 272 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – Hà Nội | 500,000 |
Thạch Văn Rổ | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 500,000 |
Thạch Thị Chanh | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 500,000 |
Tô Duy Đại | Thành phố Hà Nội | 500,000 |
Thạch Văn Bảy | Số 41, Trường Lâm – Đức Giang – Long Biên | 500,000 |
Lê Văn Quyền | Cty CP Cung ứng nhân lực TM Việt Nam, HN | 500,000 |
Nguyễn Mạc Phúc Anh | 56 gác 3, tập thể Nhà máy Rượu Hà Nội | 500,000 |
Thạch Văn Lựu | Xóm 4, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | 500,000 |
Đinh Công Tráng | 12A, Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | 500,000 |
Phan Đăng Nguyên | 72/2, Giảng Võ, thành phố Hà Nội | 500,000 |
GĐ Phan Đăng Luyến | 72/2, Giảng Võ, thành phố Hà Nội | 500,000 |
Thái Khắc Toàn | Cty CP Thái Đạt – Đức Hương Thịch, Hà Nội | 500,000 |
Nguyễn Xuân Nhiên | Song Phương, Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 500,000 |
Thạch Văn Tình | Xóm 4, Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 500,000 |
GĐ Hoàng Hữu Phê | Thành phố Hà Nội | 300,000 |
Mạc Đình Quyết | 22 Tổ 59, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 300,000 |
Thái Lê Tuấn | 206, N06/49, Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, HN | 200,000 |
Hoàng Mạnh Cường | 104 Lương Sự C, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Hưng | Xóm 4, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Rể | Xóm 4, Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Quang | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Bá Toản | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Bá Tĩnh | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Thị Xuân Tình | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Văn Phúc Mai | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Thạch Thị Hảo | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Thạch Thị Lan | Xóm 1, Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 200,000 |
Hoàng Chí Bảo | 904 Minh Khai – Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Đăng Khoa | An Dương, Yên Pha, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Mạc Văn Trọng | 95B, Lý Nam Đế, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Viện | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Triều Dương | Chu Xá, Kiêu Kỳ, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Phạm Văn Minh | 37F2, Đô thị mới Đại Kim, Hoàng Mai, HN | 200,000 |
Thạch Công Mạnh | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Hòa | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Thị Lan | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Thị Loan | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Thuy | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Khoa | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Thuận | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Hoàng Hữu Kháng | Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Vũ Đình Nhiệu | Trung Văn, Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Tâm | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Thị Thức | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Tái | Chi 1, Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Thạch Văn Nghi | Hạ Thương, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Hoàng Minh Long | Số 34 Hạ Đình – Thanh Xuân – Hà Nội | 200,000 |
Hoàng Cao Quý | 7/34/133 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 200,000 |
Phạm Văn Kỷ | 12/281 Nguyễn Tâm Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội | 200,000 |
Thạch Sơn Trang | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 200,000 |
Nguyễn Thị Trai | Xóm 4 – Ninh Hiệp – Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Văn Thắng | 896 Nguyễn Khoái, Thanh Trì, Hoàng Mai, HN | 100,000 |
Thạch Văn Thái | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Cửu | 588 – Hà Huy Tập – Yên Viên – Hà Nội | 100,000 |
Phạm Văn Chín | Số 6 P7 Tân Mai – Hoàng Mai – Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Bé | Xóm 5, Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Mười | Xóm 5, Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Đình Vượng Loan | Xóm 5, Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Mạc Văn Quân | Thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Viện | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Xuân | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Lý Thị Anh | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Thắng | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Kim Quy | Đinh Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thọ Kim | Đinh Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thọ Việt | Đinh Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Vũ Văn Hiệp | Thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Cường | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Ngọ | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Tâm | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Huyền | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Chi Họ Bùi gốc Mạc | Bạch Hạch, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội | 100,000 |
Phạm Thanh Bình | 283, đường Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | 100,000 |
Hoàng Thị Quý | Tổ 27, ngõ 51, phố Hoàng Cầu số nhà 4, HN | 100,000 |
Hoàng Văn Hùng | 6/51, Hoàng Cầu, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Hoàng Lộc | 12/41/33 ngõ 41, phố Vọng, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Chiến | Xóm 3, Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Hoàng Tuấn Anh | Tầng 6, CT5, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Mộc | Xóm 1, Cống thôn, Yên Viên, Gia Lâm, HN | 100,000 |
Thạch Thị Tuyến | Xóm 1, Cộng Đình, Đình Xuyên, Gia Lâm, HN | 100,000 |
Phạm Anh Tuấn | 37F2, Đô thị mới Đại Kim, Hoàng Mai, HN | 100,000 |
Hoàng Văn Tu | 37F2, Đô thị mới Đại Kim, Hoàng Mai, HN | 100,000 |
Nguyễn Sơn Dung | 4, lô 2C, Trung Yên, Yên Hòa, Cầu Giấy, HN | 100,000 |
Thạch Thị Thịnh | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Miện | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Nguyệt | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Cảnh | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Dưỡng | Thôn Hạ, Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Sơn | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Tâm | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Ngọc Huyền | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Vinh | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Văn Thực | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Thị Đại | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Biên | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Lưu | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Phượng Bé | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Khánh | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Xuyến | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Nhượng | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
GĐ Hoàng Lan Thiếng | Thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Văn Chung | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Thị Ốc | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Thị Cúc | Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Tình | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Huy | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Kham | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Nhật | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Lộc | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Lương | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Cao Xuân Thu | Hòa Lạc, Bình Yên, Thạch Thất, Hà Nội | 100,000 |
Hoàng Lê Thành | 29/19 Kim Đồng, Giáp Bát, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Bá Trung |
Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Ninh | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Tân | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn T.Thanh Thăng | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Toàn | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn T.Thanh Thảo | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Thu | Chi 1, Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Phạm Ngọc Thạch | Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Khải Văn Đoàn | Quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Nguyễn Tuấn Đạt | Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Thị Nga | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Hùng Chiến | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Thạch Văn Việt | Ninh Hiệp, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 100,000 |
Bùi Lưu Thúy Mai | 403/B12 Quốc tế Thăng Long, Cầu Giấy, HN | 100,000 |
Thạch Thọ Chiến
Thạch Thị Ngọc Anh Thạch Thị Minh Ánh |
Xóm 1, Cộng Đình, Đình Xuyên, Gia Lâm, HN | 100,000 | |
Hoàng Quý Thân | 18/128 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân – Hà Nội | 50,000 | |
Hoàng Minh Giang | 18/128 Hoàng Văn Thái – Thanh Xuân – Hà Nội | 50,000 | |
Phạm Ngọc Trà | Thái Bình – Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thanh Thủy | 23H Vĩnh Hưng, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Lê Đăng Dao | 164 Phố Huế, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Phạm Thành Trung | Văn Chủy, Đống Đa, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thị Hà | 520 Thanh Trì, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thị Thỏ | 32/103 Nguyên Khiết, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thị Hà | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thị Thu | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Thị Đức | Ninh Hiệp – Gia Lâm – Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Khắc Quỳnh | Đình Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Nguyễn Thị Thanh | 292, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Thị Đô | Đình Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Mạc Thị Tuyển | Số 28, ngõ 84/1, Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, HN | 50,000 | |
Thạch Họ Sáu | Đình Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Họ Năm | Đình Xuyên, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Họ Phát Huế | Công Đình, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Thị Xược | Công Đình, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Thạch Thọ Đức | Công Đình, Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 50,000 | |
Cộng | 141,600,000 | ||
Thành phố Hải Phòng |
|||
Chi họ Mạc | Câu Tử Nội, Hợp Thành, Thuỷ Nguyên, HP | 20,000,000 | |
Chi họ Mạc | Thôn Vụ Nông, Đại Bản, An Dương, HP | 20,000,000 | |
Chi họ Hoàng gốc Mạc | Thôn Trâm Khê, Đại Thắng, Tiên Lãng, HP | 10,170,000 | |
Chi họ Mạc | Thôn Cổ Trai, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, HP | 10,000,000 | |
Chi họ Mạc | Xã Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 9,500,000 | |
Họ Ngoại Thái Tổ (Vũ) | Trà Phương, Thụy Hương, Kiến Thụy, HP | 5,000,000 | |
Phạm Văn Đào | Minh Khai, thành phố Hải Phòng | 5,000,000 | |
Đỗ Trung Thoại | Phó Chủ tịch UBND thành phố Hải Phòng | 5,000,000 | |
Ban quản lý di tích | Khu tưởng niệm Vương triều Mạc | 3,000,000 | |
Vũ Huy Tài | 5/174 Văn Cao, Ngô Quyền, Hải Phòng | 3,000,000 | |
Chi họ Mạc | Kỳ Sơn, Đoạn Xá, Kiến Thụy, Hải Phòng | 3,000,000 | |
Trần Quang Hào | Đại Thắng – Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 3,000,000 | |
Tập thể lãnh đạo | Cty CP Xây dựng và Dịch vụ Hưng Thịnh, HP | 2,000,000 | |
Nguyễn Văn Chuyên | Kim Châm, Mỹ Đức, An Lão, Hải Phòng | 2,000,000 | |
Mạc Văn Thông | 342 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải Phòng | 2,000,000 | |
Mạc Văn Trung | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 2,000,000 | |
Trần Văn An
Hoàng Thị Kim Anh Trần Xuân Toàn |
Số 28, Lô 26D, Đông Khê, Ngô Quyền, HP | 2,000,000 | |
Phạm Hiệp | Chủ tịch Hội Cổ vật Hải Phòng | 1,000,000 | |
Họ Phạm Văn | Xuân La, Thanh Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng | 1,000,000 | |
Bùi Trọng Tuấn | Sở Nông nghiệp, Phát triển nông thôn, HP | 1,000,000 | |
Nguyễn Thị Nga | Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 1,000,000 |
Dòng họ Lương | Trâm Khê, Đại Thắng, Tiên Lãng, HP | 1,000,000 |
Sở Ngoại vụ | Thành phố Hải Phòng | 1,000,000 |
GĐ cụ Mạc Văn Kỷ | Câu Tử Nội, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 1,000,000 |
Nguyễn Thị Dụi | Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 1,000,000 |
Phạm Văn Khâm | Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 1,000,000 |
Phòng CSGT | Số 3, Phan Chu Trinh, thành phố Hải Phòng | 1,000,000 |
Đức Lê | Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng | 1,000,000 |
Phạm Hải | Phòng CSGT, số 3, Phan Chu Trinh, HP | 1,000,000 |
Họ Hoa gốc Mạc | Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, HP | 1,000,000 |
Nguyễn Văn Mãi | Cty CP Ô tô Chiến Thắng, Kiến An, HP | 1,000,000 |
Trường PTNC Hai Bà | 55 Lạch Tray – Ngô Quyền – Hải Phòng | 1,000,000 |
Họ Hoàng | Thôn Phủ Niệm, Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | 1,000,000 |
Tập thể lãnh đạo | Trường Cao Đẳng nghề Lao động – Xã hội HP | 1,000,000 |
Vũ Đăng Bải Vũ Đăng Thủy Vũ Đăng Thọ Vũ Đăng ToánVũ Đăng Đoàn Vũ Đăng Mệnh Vũ Đăng Lộc Vũ Đăng Thiết |
Đốc Hành, Toàn Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1,000,000 |
Họ Phạm gốc Mạc | Xã Tiên Cường – Tiên Lãng – Hải Phòng | 850,000 |
Đặng Bá Cường | BNC Thành uỷ, thành phố Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Như Núi | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 500,000 |
Đào Phú Định | 29/53, Vũ Thị Thắng, Nghĩa Xá, Lê Chân, HP | 500,000 |
Hoằng Thị Hương | 72/309, Đà Nẵng, Ngô Quyền, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Thị Ngoan | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Thị Thuyết | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Như Xoang | Công ty CP Tân Thế Huynh, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Thị Liêm | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Như Bắc | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 500,000 |
Họ Dương gốc Mạc | Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Văn Biếu | Đội 7, Chi 7, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Văn Phúc | 44, lô 5, Quán Nam, thành phố Hải Phòng | 500,000 |
Các cháu | Ở Bưu Điện, Tiên Lãng, Hải Phòng | 500,000 |
Bùi Đức Cảnh | Công ty TNHH Phú Hưng, Kiến An, HP | 500,000 |
Gia đình cháu Thuyến | 2P45/06 Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, HP | 500,000 |
Vũ Đăng Bãi | Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 500,000 |
Phạm Đình Tứ | Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng | 500,000 |
Vũ Khắc Hiến | Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | 500,000 |
Ban quản lý | Di tích Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, HP | 500,000 |
GĐ cháu Hằng Thịnh | 118N Lương Khánh Thiện, Hải Phòng | 500,000 |
Trần Văn Đức | Phòng Kỹ thuật hình sự Công an Hải Phòng | 500,000 |
Chùa Linh Ứng | Hòa Nhất, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, Hải Phòng | 500,000 |
Trần Quang Tuân | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Tiến Đạt | 326 Hai Bà Trưng, Lê Chân, Hải Phòng | 500,000 |
Dòng họ Nguyễn | Chi út Hậu duệ Trạng Trình (Tiên Lãng – HP) | 500,000 |
Bùi Đức Thảo | Thanh Sơn, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 500,000 |
Mạc Thị Vân | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 300,000 |
Mạc Như Hải | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 300,000 |
Mạc Thị Bản | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 300,000 |
Nguyễn Đức Trương | Công an Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 300,000 |
Đỗ Xuân Trịnh | Chủ tịch UBND Kiến Thụy, Hải Phòng | 200,000 |
Ngô Minh Khiêm | BQL DT Khu Tưởng niệm Vương triều Mạc | 200,000 |
Chùa Phúc Linh tự | Nhân Trai – Kiến Thụy, Hải Phòng | 200,000 |
Cty C.trình xây dựng | Đại Dương, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Thị Yến | Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Văn Tuân | Tô Hiệu – Hải Phòng | 200,000 |
Hoàng Thị Bình | Trường PTNC Hai Bà Trưng – Hải Phòng | 200,000 |
Trần Quang Tươi | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Văn Quyết | 135 Đà Nẵng – Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Thị Hường | Vân Tra – An Đồng – An Dương – HP | 200,000 |
Đặng Văn Tâng | 300 Trần Nhân Tông – Nam Sơn – KA – HP | 200,000 |
Ninh Văn Dũng | Phó GĐ Sở LĐTB&XH Hải PHòng | 200,000 |
Hoàng Văn Huy | 56/37 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, HP | 200,000 |
Nguyễn Thị Cật | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Thị Liên | Cao Bộ, Đại Hà, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 200,000 |
Gia đình ông Tới | Đại Bản, Xuân Đông, An Dương, Hải Phòng | 200,000 |
Phạm Văn Đoàn | 21, Tôn Đức Thắng, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Đặng Thị Thương | Hữu Bằng, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Họ Phạm gốc Mạc | Vân Tra, An Dương, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Hoàng Văn Lỵ | 284, Lê Duẩn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | 200,000 |
Khoa Kim Long | Đằng Lâm, Hải An, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Dương Xuân Phương | Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | 200,000 |
Nguyễn Huy Dũng | Số 299, Lâm Sản, Sở Dầu, Hồng Bàng, HP | 200,000 |
Vũ Kiên Định | 31/125, Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Hoàng Minh Ngọc | Trâm Khê, Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 200,000 |
Nguyễn Thị Tuân | Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Thị Nhị | Trường Mầm non Ngũ Đoạn, Hải Phòng | 200,000 |
Hoàng Trung Lâm | Gốc Mạc, 846 Sở Dầu, Hồng Bàng, HP | 200,000 |
Bùi Thị Lộc | Đại Thắng, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, HP | 200,000 |
Đoàn Văn Cường | Cán bộ BCHQS thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Đồng Thị Thu Thủy | Phòng CSGT thành phố Hải Phòng | 200,000 |
Cù Huy La | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Đăng Bun | Nam Pháp, Đằng Giang, Ngô Quyền, HP | 200,000 |
Đào Cao Phong | Chợ Tổng, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, HP | 200,000 |
Phạm Thị Ngọ | Tổ 15, Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng | 200,000 |
GĐ Nguyễn Văn Hiệp | 50 Lực Hành – Đằng Lâm – Hải An | 200,000 |
Trường Mầm non | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 200,000 |
Kim Seong Mon | Cty TNHH TM Qtế Phúc Hoàng Kim | 200,000 |
Mạc Văn Lực | Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 200,000 |
Đào Văn Phong | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 200,000 |
Nguyễn Văn Phúc | 2/2/897 Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | 200,000 |
Mạc Như Xuyến | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Lâm Bôi Hà | Số 7/ngõ 67, gác 2 Hạ Lý – Hồng Bàng – HP | 100,000 |
Khoa Thị Tính | Trung Hành – Đằng Lâm – Hải An – Hải Phòng | 100,000 |
Dương Đức Điềm | Đồng Rồi – Ngũ Đoan – Kiến Thụy | 100,000 |
Mạc Văn Thanh | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Phú Thăng | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Văn Diên | Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Văn Oánh | Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Điệp | Thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Xốp | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Hà | Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Đăng Huỳnh | Tiền Anh – Ngũ Đoan – Kiến Thụy – Hải Phòng | 100,000 |
Chùa Phúc Linh tự | Cổ Trai – Ngũ Đoan, Kiến Thụy, Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Thiếp | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Thị Hoa | Trường PTNC Hai Bà Trưng – Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Nam Anh | 297, Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Thị Lâm | Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100,000 |
Trịnh Khắc Thọ | Số 593, Lô 22, Đông Khê, Ngô Quyền, HP | 100,000 |
Mạc Thị Lập | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Thọ | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Thường | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đỗ Văn Tình | Tiên Cường, Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Lương Thị Đà | Tiên Cường, Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Thị Tài | Tiên Cường, Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Xoan | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Đức Huy | Kiều Sơn, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng | 100,000 |
Phạm Văn Phúc | Đoàn Xá 2, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Hiển | Mỹ Đức, An Lão, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Huân | 19, lô 1/97, Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, HP | 100,000 |
Trần Văn Đới | Số 2/3, Cù Chính Lan, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Lê Xuân Thành | Kiền Bái, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đinh Đức Thắng | Xóm Bắc, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, HP | 100,000 |
Đào Văn Việt | Thôn Dung, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, HP | 100,000 |
Mạc Tuấn Anh | Số 43, Tản Viên, Thượng Lý, Hồng Bàng, HP | 100,000 |
Mạc Thị Tựa | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Đình Cẩn | Thôn Đối, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đỗ Văn Dương | Ngọ Tỉnh, Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Kiên | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Giang | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Thị Huyền | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Thị Trang | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Thị Thanh | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Xuân Nhương | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Hưng | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Văn Họa | Trâm Khê, Đại Thắng, Tiên Lãng, HP | 100,000 |
Khoa Năng Khương | Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, HP | 100,000 |
Khoa Văn Trung | 1/26 Trung Hoành, Đằng Lâm, Hải Phòng | 100,000 |
Phan Viết Trường | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Hữu Nhất | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Bùi Đức Cường | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Đình Nam | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Đình Mười | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Thị Năm | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Thị Đu | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Thị Xoát | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Kim Tố | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Thị Dòng | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Hữu Núi | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Đình Nhiếp | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Hữu Hanh | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Ngọc Đủ | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Kim Nhuần | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Hồng Xung | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Hữu Nhưng | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Ngũ Văn Vặn | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Điệp | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Thị Bách | Đông Hải, Hải An, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Quốc Tiến | Ngu Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Thị Quế | Đại Thắng, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, HP | 100,000 |
Mạc Thị Huế | Đương Thắng, Ngũ Đoan, Kiến Thụy, HP | 100,000 |
Mạc Thị Phương | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Gia Đạt | 299/102 Trương Văn Lực, Hùng Vương, HP | 100,000 |
Phạm Thị Bạch Tuyết | 972 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, HP | 100,000 |
Mạc Đức Hiệp | An Sơn, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đào Huy Chữ | Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Vương Quý | Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Hoàng Văn Cai | Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Phạm Đức Tuấn | Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Vũ Thị Thái | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Như Năm | 210, Đằng Lâm, Ngô Quyền, Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Xuân Hương | 26, Thiên Lôi, Đằng Giang, Ngô Quyền, HP | 100,000 |
Nguyễn Văn Hưng | 397, Phạm Văn Đồng, Dương Kinh, HP | 100,000 |
Nguyễn Gia Khánh | Thanh Sơn, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Thạch Quốc Dụng | 37 Lương Khánh Thiện, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Thạch Quốc Thắng | 37 Lương Khánh Thiện, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Văn Dương | Lại Xuân, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đào Văn Trung | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Đào Thị Thêm | Lưu Kỳ, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Văn Quyết | Vụ Nông, Đại Bản, An Dương, TP. Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Văn Hải | Vụ Nông, Đại Bản, An Dương, TP. Hải Phòng | 100,000 |
Lê Đức Anh | Trung Am, Mỹ Học, Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | 100,000 |
Cù Hải Nam | Liên Khê, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Xuân Ngọ | 9/376 Tô Hiệu, Lê Chân, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Anh Xuân | Đông Sơn, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Mạc Anh Tiến | Đông Sơn, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Ngô Thị Nhung | 148 Hồ Sen, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Cù Văn Trường | Cầu Giá, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100,000 |
Lê Thanh Xuân | 131 Lý Thường Kiệt, thành phố Hải Phòng | 100,000 |
Nguyễn Thị Thanh | Thư Trung, Đằng Lâm, thành phố Hải Phòng | 100,000 | ||||
Đặng Văn Ấn | Thư Trung, Đằng Lâm, thành phố Hải Phòng | 100,000 | ||||
Cù Văn Thành | Liên Khê, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 100,000 | ||||
Nguyễn T.Thu Hương | Trường THCS Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, HP | 100,000 | ||||
Mạc Thị Bảo | Đại Hà – Kiến Thụy – Hải Phòng | 100,000 | ||||
Cù Huy Điệp | Lưu Kiếm – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 100,000 | ||||
Mạc Thị Lẻo | Hòa Nhất – Ngũ Đoan – KT – HP | 100,000 | ||||
Mạc Đăng Chung | Số 26/102 Cát Bi – Hải An – Hải Phòng | 100,000 | ||||
Mạc Thị Vân | Đương Thắng – Ngũ Đoan – Hải Phòng | 100,000 | ||||
Mạc Đăng Xô | 15/7/18 Lạch Tray, thành phố Hải Phòng | 100,000 | ||||
Hoàng Văn Cơ | 67/111 Đông Khê – Ngô Quyền – HP | 100,000 | ||||
Hoa Thị Tiếp | Đằng Lâm – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Đành | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Phạm Đình Quang | Thái Bình – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Tỉnh | Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Thị Tản | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Trần Việt Trang | 38/292 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, HP | 50,000 | ||||
Trần Thu Thùy Vân | 38/292 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, HP | 50,000 | ||||
Nguyễn Trung Hiếu | 9/56/292 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, HP | 50,000 | ||||
Nguyễn T.Thu Huyền | 9/56/292 Hào Khê, Kênh Dương, Lê Chân, HP | 50,000 | ||||
Nguyễn Thị Hòa | 999 Ngô Gia Tự, Hải An, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Quang Hưng | Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Thị Hạnh | Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Quang Huy | Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Phạm Văn Tuất | 484 Lạch Tray, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Phạm Văn Điền | Số 593, Lô 22, Đông Khê, Ngô Quyền, HP | 50,000 | ||||
Nguyễn Tụ Ngọc Long | Phù Ninh, Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Thị Hưng | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Công Hoàng | 22 An Đồng, An Dương, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Phạm Văn Chanh | Phường Phương Lưu, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Cù Huy Cường | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Cù Văn Đạo | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Mạc Cường | Đại Bản, An Dương, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Nguyễn Mạc Kiên | Đại Bản, An Dương, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Thị Bường | Hợp Thành, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Cù Văn Thanh | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Quảng | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Thị Nhật | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Đào Duy Hiệp | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Đào Minh Ngọc | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Bùi Thị Nguyệt | Tân Dân, An Lão, thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Sanh | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Luyện | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Tứ | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Mạc Văn Dần | An Sơn – Thủy Nguyên – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Phạm Nguyễn Hồng Lực | Phương Lưu 6, Đông Hải 1, Hải An – Hải Phòng | 50,000 | ||||
Đặng Bá Tiệp | Thành phố Hải Phòng | 50,000 | ||||
Lê Thị Gặm | Trúc Động, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, HP | 20,000 | ||||
Cộng | 160,640,000 | |||||
Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||||
Mạc Như Sơn | Khu 9, thôn Chùa, Vĩnh Phúc | 500,000 | ||||
Ngô Hữu Mai | Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 500,000 | ||||
Họ Nguyễn gốc Mạc | Xã Tiên Lữ, Lập Thành, Vĩnh Phúc | 300,000 | ||||
Nguyễn Đức Trà | Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100,000 | ||||
Nguyễn Thị Thành | Khu 9, thôn Chùa, Vĩnh Phúc | 50,000 | ||||
Nguyễn Thị Thái | Khu 9, thôn Chùa, Vĩnh Phúc | 50,000 | ||||
Nguyễn Thị Thuỷ | Khu 9, thôn Chùa, Vĩnh Phúc | 50,000 | ||||
Nguyễn Khắc Oai | Xã Tiên Lữ, Lập Thành, Vĩnh Phúc | 50,000 | ||||
Cộng | 1,600,000 | |||||
Liên tỉnh Nghệ An – Hà Tĩnh |
||||||
Hội đồng Mạc tộc | Liên tỉnh Nghệ Tĩnh – Chi Mạc tộc Nam Đàn | 1,000,000 | ||||
Ban Liên lạc Mạc tộc | Phủ Quỳ Nghệ An | 1,000,000 | ||||
Thái Minh Tần | Hưng Long – Hưng Nguyên – Nghệ An | 1,000,000 | ||||
Thái Thị Thềm | Hưng Long – Hưng Nguyên – Nghệ An | 1,000,000 | ||||
Thái Khắc Sáu | Số 4, Kim Đồng, Vinh | 500,000 | ||||
Thái Khắc Hùng | 118, Trần Phú, Vinh | 500,000 | ||||
Thái Khắc Dụng | Số 118, Trần Phú, Vinh, Nghệ An | 500,000 | ||||
Phạm Văn Sơn | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 500,000 | ||||
Thái Khắc Quế | Đô Lương, Nghệ An | 200,000 | ||||
Thái Khắc Anh | Số 3/61, Nguyễn Đức Cảnh, TP. Vinh, Nghệ An | 200,000 | ||||
Mạc Đình Điểm | Thái Lão, Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 200,000 | ||||
Lê Đăng Khoa | Nam Đàn, Nghệ An | 200,000 | ||||
Thái Huy Dinh | Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An | 200,000 | ||||
Thái Văn Thi | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | 200,000 | ||||
Thái Khắc Hoàng | Số 4, Kim Đồng, Vinh | 100,000 | ||||
Thái Khắc Toán | Điền Minh, Diễn Châu, Nghệ An | 100,000 | ||||
Thái Khắc Thiết | Số 3/61, Nguyễn Đức Cảnh, Vinh, Nghệ An | 100,000 | ||||
Thái Huy Hưng | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | 100,000 | ||||
Lê Đăng Thận | Nam Đàn, Nghệ An | 100,000 | ||||
Lê Đăng Dũng | Nam Đàn – Nghệ An | 100,000 | ||||
Nguyễn Công Tùng | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 50,000 | ||||
Nguyễn Công Cường | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 50,000 | ||||
Cộng | 7,900,000 | |||||
Tỉnh Hà Nam |
||||||
Phạm Quốc Mãi | Xóm 3, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 200,000 | ||||
Phạm Văn Chuyền | Thanh Môn – Thanh Sơn – Kim Bảng – Hà Nam | 200,000 | ||||
Phạm Quốc Khánh | Xóm 3, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Mạc Ngân Giang | Xóm 3, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Tiền Phong | Thôn 1, Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Thành Kính | Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Quốc Hiền | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Quốc Lâm | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Ngọc Cương | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Phạm Ngọc Nam | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | 100,000 | ||||
Lê Thị Khê | Phủ Lý, Hà Nam | 50,000 | ||||
Cộng | 1,250,000 | |||||
Thành phố Hồ Chí Minh |
||
Hoàng Thúy Xuân | Thành phố Hồ Chí Minh | 20,000,000 |
Mạc Văn Tuyết | Thành phố Hồ Chí Minh | 15,000,000 |
Hà Thị Tự | Quận Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | 1,500,000 |
Hoàng Khắc Quế | Quận Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh | 1,500,000 |
Đỗ Phan Anh | 29/71 Đoàn Thị Điểm, Phú Nhuận, TP.HCM | 200,000 |
Phạm Đức Hiếu | Năm Thành, thành phố Hồ Chí Minh | 200,000 |
Trịnh Thị Công | Thành phố Hồ Chí Minh | 100,000 |
Trịnh Thị Thanh Bình | Thành phố Hồ Chí Minh | 100,000 |
Vũ Hồng Duyên | Biên Hoà, Đồng Nai, TP.Hồ Chí Minh | 100,000 |
Cộng | 38,700,000 | |
Tỉnh Hải Dương |
||
Mạc Văn Tựa | Lưu Hạ, Thị trấn Kinh Môn, Hải Dương | 7,000,000 |
Họ Nguyễn gốc Mạc | Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 4,000,000 |
Nguyễn Trọng Bạo | Nam Sách, Hải Dương | 2,000,000 |
Nguyễn Hải Chiều | Gốc Mạc, Hiệp An – Kinh Môn – Hải Dương | 2,000,000 |
Mạc Văn Quyết | Phú Thứ – Kinh Môn – Hải Dương | 1,000,000 |
Chi họ Mạc | Huề Chi, Kinh Môn, Hải Dương | 1,000,000 |
Trần Quốc Thái | Gốc Mạc, Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | 1,000,000 |
Họ Nguyễn gốc Mạc | Thôn Thanh Liên, Cộng Hoà, Kim Thành, HD | 1,000,000 |
Đền Thờ Mạc Đĩnh Chi | Thôn Long Đông – Nam Tân – Nam Sách – HD | 1,000,000 |
Gia đình bà Muôn | Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương | 700,000 |
Họ Mạc (Chi ông Kết) | Long Động, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | 600,000 |
Phạm Văn Nguyện | Nam Sách, Hải Dương | 500,000 |
Mạc tộc xã Hợp tiến | Nam Sách – Hải Dương | 500,000 |
Mạc Đức Thịnh | Long Lộc, Long Lâm, Hải Dương | 500,000 |
Hội đồng Mạc tộc | Mạc Tộc – Hải Dương | 250,000 |
Chi họ Nguyễn Xuân | gốc Mạc, Cổ Pháp, Cộng Hòa, Nam Sách, HD | 200,000 |
Nguyễn Tiến Cách | Lưu Thượng – Kinh Môn – Hải Dương | 200,000 |
Mạc Quang Khải | Vũ La, Nam Đồng, Tp,Hải Dương | 200,000 |
Mạc Văn Tuyến | Thái Quốc, thành phố Hải Dương | 200,000 |
Hoàng Minh Côi | Gốc Mạc, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 200,000 |
Nguyễn Đức Chung | Thượng Đậu, Thượng Vũ, Kim Thành, HD | 200,000 |
Mạc Văn Khương | Đồng Tâm, Cổ Thành, Hải Dương | 200,000 |
Mạc Văn Kính | Nam Sách, Hải Dương | 100,000 |
Mặc Thành Lập | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | 100,000 |
Lê Thị Thìn | Hợp Nhất, Nam Sách, Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Minh Hiệp | Gốc Mạc, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Văn Tính | Gốc Mạc, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 100,000 |
Mạc Văn Quyền | Nam Sách – Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Văn Khoát | Chí Linh – Hải Dương | 100,000 |
Mạc Văn Duẩn | Nam Sách – Hải Dương | 100,000 |
Mạc Thị Khái | Phú Thứ – Kinh Môn – Hải Dương | 100,000 |
Mạc Văn Thành | Hoàng Tiến – Nam Sách – Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Công Sử | Hiệp An – Kinh Môn – Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Văn Thao | Tỉnh Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Văn Long | Tỉnh Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Xuân Nghiên | Tỉnh Hải Dương | 100,000 |
Hoàng Thị Tới | Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương | 100,000 |
Mạc Văn Vương | Hợp Tiến – Nam Sách – Hải Dương | 100,000 |
Trần Văn Trúc | Gốc Mạc Hợp Tiến – Nam Sách – Hải Dương | 100,000 |
Mạc Văn Đoàn | Hợp Tiến – Nam Sách – Hải Dương | 50,000 |
Mạc Văn Tưởng | Hợp Tiến – Nam Sách – Hải Dương | 50,000 |
Hoàng Anh Nền | Hiệp An, Kim Môn, Hải Dương | 50,000 |
Hoàng Thị Nhạc | Tỉnh Hải Dương | 50,000 |
Hoàng Thị Vòng | Tỉnh Hải Dương | 50,000 |
Mạc Văn Thông | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | 50,000 |
Mạc Văn Tuyến | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | 50,000 |
Mặc Văn Tiến | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | 50,000 |
Mạc Văn Được | Chí Linh, Hải Dương | 50,000 |
Mạc Duy Viễn | An Phụ, Kinh Môn, Hải Dương | 50,000 |
Mạc Duy Lịch | An Phụ, Kinh Môn, Hải Dương | 50,000 |
Mạc Thị Thống | Hiệp An, Hải Dương | 50,000 |
Hoàng Văn Xưởng | Hiệp An, Hải Dương | 50,000 |
Nguyễn Thị Huân | Hiệp An, Hải Dương | 50,000 |
Hoàng Văn Hưng | Hiệp An, Hải Dương | 20,000 |
Hoàng Văn Diu | Hiệp An, Hải Dương | 20,000 |
Cộng | 26,890,000 | |
Tỉnh Thái Bình |
||
Nguyễn Văn Lệ | Họ Nguyễn gốc Mạc Đông Hưng, Thái Bình | 1,000,000 |
Chi họ Nguyễn Doãn | Kiến Xương, Thái Bình | 700,000 |
Họ Lê gốc Mạc | Làng Phúc, Khánh Hạ, Thái Bình | 500,000 |
Họ Phạm Thái | Đông Hưng, Minh Châu, Thái Bình | 500,000 |
Dòng tộc Phạm Đình | gốc Mạc Thái Hòa – Thái Thụy – Thái Bình | 200,000 |
Lều Vũ Minh Lương | Quang Trung, Thái Bình | 200,000 |
Mạc Như Lan
Mạc Như Xuân Mạc Như Tâm |
Thái Thụy, Thái Bình | 150,000 |
Vũ Văn Viễn | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 140,000 |
Phạm Đình Mạnh | Thái Hòa – Thái Thụy – Thái Bình | 100,000 |
Vũ Tiền Đính | Đông Dương – Đông Hưng – Thái Bình | 100,000 |
Phạm Đức Thắng | Thái Thuỵ, Thái Bình | 100,000 |
Vũ Ngọc Hấn | Bồ Xuyên, Thái Bình | 100,000 |
Lều Văn Tân | Kiến Xương, Thái Binh | 100,000 |
Nguyễn Văn Bật | Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Phạm Thị Hóa | 01/119, Trần Phú, Thái Bình | 100,000 |
GĐ Vũ Quốc Doanh | Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Nguyễn Trần Công Mẫn | Nguyễn Công gốc Mạc Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Nguyễn Văn Lệ | Họ Nguyễn gốc Mạc Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Vũ Quý Hóa | Đồng Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Phạm Thị Linh | Sơn Cao, Thái Hòa, Thái Thụy, Thái Bình | 100,000 |
Vũ Quý Thái | Đông Dương, Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Vũ Mạnh Hà | Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 |
Lều Vũ Cư | Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Lê Chí Tuất | Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Văn Ngưu | Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Tiếu Nhuận | Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 | |
Lều Văn Bính | Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Nguyễn Doãn Cừ | Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Nhân Thị Thảo | 411 Phương Trần Lãm, Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Quy Môn | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Văn Biên | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Tiến Hưng | Tiên Hưng, Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | 100,000 | |
Lều Bá Nhân | Thái Công, Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Lều Bá Bình | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Lều Vũ Hải | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 100,000 | |
Vũ Thị Mượt | Xóm 2 – Thái Hòa – Thái Bình | 50,000 | |
Phạm Thị Nguyệt | Thái Hòa – Thái Thụy – Thái Bình | 50,000 | |
Phạm Đình Tuy | Thái Thụy, Thái Bình | 50,000 | |
Nguyễn Thị Hoa | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Phạm Đình Bình | Sơn Cao, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Vũ Hà | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Nhật | Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Hạnh | Trong Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Chiêu | Trong Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Oanh | Trong Quân, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Ngọc Anh | Trong Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Luyên | Trong Quan, Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Nguyễn Doãn Văn | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Vũ Trọng Trường | Đông Hưng, Thái Bình | 50,000 | |
Nguyễn Doãn Ngự | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Nguyễn Doãn Khương | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Nguyễn Doãn Quý | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Công Đức | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Văn Lý | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Hữu Lạc | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Hữu Hoàng | Kiến Xương, Thái Bình | 50,000 | |
Lều Hữu Kim | Kiến Xương, Thái Bình | 20,000 | |
Hoàng Minh | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình | 20,000 | |
Trần Thị Dần | Sơn Cao, Thái Bình | 20,000 | |
Cộng | 7,200,000 | ||
Tỉnh Quảng Ninh |
|||
Chi họ Mạc | Hạ Long, Quảng Ninh | 5,000,000 | |
Mạc Văn Phương | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 1,000,000 | |
Mạc Thị Diệp | Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | 300,000 | |
Hoàng Văn Huynh | Tổ 6, khu 7, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, | 200,000 | |
Nguyễn Thị Tỉnh | Tổ 20, Hà Phòng, Quảng Ninh | 200,000 | |
Hoàng Phúc Chời | Hạ Long, Quảng Ninh, | 200,000 | |
Mạc Văn Mùng | Lân Xã, Phạm Thái, Đông Triều, Quảng Ninh | 200,000 | |
Mạc Đình Tuấn | Đông Triều – Quảng Ninh | 100,000 | |
Mạc Hoàng Thái | Đông Triều – Quảng Ninh | 100,000 |
Phạm Tiến Nam Hải | Đông Triều – Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Đăng Hoàng | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Văn Hà | Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Hoàng Văn Đượm | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Văn Cao | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Nghĩa | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Như Hồng | Hạ Long, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Chầu | Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Khánh Vân | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Nguyễn Hải Nam | Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Thu | Hồng Thái Đông, Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Mậu Ngọ | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Văn Thanh | Đông Hồng, Hồng Thái Đông, Đông Triều, QN | 100,000 |
Mạc Văn Cận | Hà Phong, Hạ Long, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Như Yến | Mậu Khê, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Thị Ngà | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh | 100,000 |
Mạc Đăng Phúc | Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Nguyễn T.Minh Hằng | Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Thanh Trúc | Hồng Thái Tây, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Đăng Phúc | Hồng Thái Tây, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Quý | Hà Phong, Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Xuyến | Tổ 20, Hà Phong, Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Hà | Tổ 20, Hà Phong, Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Văn Tý | Thôn 1, Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Cựu | Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Thị Đoạ | Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Văn Quân | Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Văn Khang | Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Văn Tỉnh | Hà Phong, Tp,Quảng Ninh | 50,000 |
Nguyễn Thị Sinh | Hà Phong, Tp,Hạ Long, Quảng Ninh | 50,000 |
Mạc Khánh Trúc | Đông Triều, Quảng Ninh | 50,000 |
Cộng | 9,650,000 | |
Tỉnh Thanh Hóa |
||
Họ Hoàng gốc Mạc | Triều Vân, Thanh Hóa | 800,000 |
Hoàng Mạc Phú Đa | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 500,000 |
Chi họ Hoàng Văn | Xuân Thu, Như Thanh, Thanh Hoá | 300,000 |
Chi họ Mạc | Thành phố Thanh Hoá | 200,000 |
Hoàng Văn Thuỷ | Hậu Lộc, Thanh Hoá | 200,000 |
Họ Hoàng Đặng | Đại An, Hoàng Lương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 200,000 |
Hoàng Duy Xuyên | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 200,000 |
Phạm Khắc Chiến | Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100,000 |
Hoằng Văn Tĩnh | Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000 |
Hoằng Văn Thọ | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000 |
Hoàng Văn Dũng | Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000 |
Hoằng Văn Dũng | Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000 |
Hoàng Ngọc Thúy | Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100,000 |
Hoàng Hữu Khuê | Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Văn Quý | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Thanh Xuân | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Văn Thảo | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Duy Tuấn | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Duy Trí | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Duy Trường | Quảng Xương, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Thiên Lý | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Mạc Năm | Ninh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100,000 | |
Nguyễn Ngọc Mạc | Hòa Lạc, Hòa Trung Hậu, Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Xuân Quý | Phú Gia, Phú Lộc, Thanh Hóa | 100,000 | |
Lương Thị Xướng | Vũ Minh, Vũ Lộc, Thanh Hóa | 100,000 | |
Lê Đăng Phùng | Xuân Thịnh, Thanh Hóa | 100,000 | |
Họ Hoàng gốc Mạc | Thanh Nga – Hoàng Trinh – Hoàng Hóa – TH | 100,000 | |
Hoàng Văn Thụy | Mận Lộc – Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Văn Xuân | Tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | |
Hoàng Văn Thiềng | Thanh Nga – Hoàng Trinh – Hoàng Hóa – TH | 50,000 | |
Hoàng Văn Hùng | Thanh Nga – Hoàng Trinh – Hoàng Hóa – TH | 50,000 | |
Hoàng Ngọc Tố | Trường Thi – TP Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoàng Thị Thông | Tiến Lộc – Hậu Lộc – Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoàng Minh Phương | Xuân Lộc, Thanh Hoá | 50,000 | |
Hoàng Minh Phú | Phú Lộc, Hải Hậu, Thanh Hoá | 50,000 | |
Hoàng Trung Thăng | Đông Thi, Thanh Hoá | 50,000 | |
Đặng Thị Xe | Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 50,000 | |
Hoàng Mạc Dũng | Xuân Hội, Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoàng Văn Anh | Phú La, Phúc Lộc, Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoằng Văn Cường | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | 50,000 | |
Phạm Khắc Diện | Tỉnh Thanh Hóa | 50,000 | |
Phạm Khắc Dưỡng | Tỉnh Thanh Hóa | 50,000 | |
Phạm Khắc Biên | Tỉnh Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoàng Văn Pha | Thôm Bước, Thanh Hóa | 50,000 | |
Hoàng Xuân Cảnh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 30,000 | |
Hoàng Thị Hoa | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 20,000 | |
Cộng | 5,400,000 | ||
Tỉnh Điện Biên |
|||
Nguyễn Quang Thuấn | Thôn 7, Long Học, Điện Biên | 100,000 | |
Nguyễn Thị Hoài | Đội 10, Mường Báng, Điện Biên | 100,000 | |
Nguyễn Thị Dụi | Điện Biên | 50,000 | |
Nguyễn Thị Dậu | Đội 4, Xóm Mấn, Điện Biên | 50,000 | |
Nguyễn Quang Thọ | Đội 4, Xóm Mấn, Điện Biên | 50,000 | |
Nguyễn Thị Cầu | Xã Long Hẹc, Điện Biên | 50,000 | |
Vũ Thị Tỉnh | Xã Long Hẹc, Điện Biên | 50,000 | |
Nguyễn Thị Đoan | Cửa Chùa, Điện Biên | 50,000 | |
Cộng | 500,000 | ||
Tỉnh Ninh Bình |
||
Chị họ Hoàng gốc Mạc | Văn Phong – Nho Quan – Ninh Bình | 9,000,000 |
Phạm Đức Hân | Trại Lộc, Phường Nam Bình, Ninh Bình | 8,600,000 |
Phạm Viết Nhất | Ninh Nhất, Ninh Bình | 1,900,000 |
Phạm Xuân Hữu | Số 132 – Đường Trần Phú – Ninh Bình | 1,000,000 |
Họ Phạm gốc Mạc | Ninh Mỹ – Hoa Lư – Ninh Bình | 1,000,000 |
Phạm Hồng Hải | Tỉnh Ninh Bình | 800,000 |
Phạm Thanh Vượng | Hoa Lư, Ninh Bình | 300,000 |
Phạm Trung Hiếu | Hoa Lư, Ninh Bình | 300,000 |
Phạm Văn Hội | 197, Nguyễn Huệ, phường Nam Bình, N.Bình | 300,000 |
Phạm Văn Ninh | Nhà hàng Giành Lộc, Ninh Bình | 300,000 |
Thích Nữ Diệu Tâm | Chùa Hoàng Bà Tự, Yêu Khách, Ninh Bình | 200,000 |
Phạm Ngọc Sơn | Minh Phong, Ninh Bình | 200,000 |
Phạm Thị Ngoan | Thành phố Ninh Bình | 200,000 |
Phạm Văn Công | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 200,000 |
Phạm Thị Ná | Xóm 2, Lỗi Sơn, Gia Phong, Gia Viễn, N.Bình | 150,000 |
Phạm Ngọc Bình | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Việt Hưng | Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Ngọc Hiệu | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Hồng Thịnh | Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Như Sau | Nho Quan, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Hồng Khôi | Nho Quan, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Văn Kiều | Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Song Hào | Linh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Thị Hoàn | Linh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Văn Xuân | Minh Khánh, Ninh Bình | 100,000 |
Hoàng Thảng | Phương Đông, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Văn Trò | Thành phố Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Trung Kiên | 17 Ngọc Hà, Nam Bình, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Ngọc Hiệu | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000 |
Phạm Xuân Bách | Xóm 4 – Lỗi Sơn – Gia Phong – Ninh Bình | 100,000 |
Hoàng Văn Kiều | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Hồng | Ngọc Hà, Nam Bình, TP. Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Ngọc Hinh | Hoa Lư, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Thị Kim Thúy | Sinh viên trường Cao đẳng Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Quang Thiêm | Xóm 5, Lỗi Sơn, Gia Phong, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Thị È | Xóm 4, Lỗi Sơn, Gia Phong, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Thị Bàn | Xóm 1, Lỗi Độc, Gia Phong, Gia Viễn, NB | 50,000 |
Phạm Đăng Viễn | Xóm 2, Lỗi Sơn, Gia Phong, Gia Viễn, NB | 50,000 |
Phạm Văn Đại | Nho Quan, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Sơn | Nho Quan, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Sáu | Hoa Lư, Ninh Bình | 50,000 |
Vũ Thị Lương | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Duyên | Nam Bình, Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Đức | Tỉnh Ninh Bình | 50,000 |
Phạm Văn Công | Ninh Phong, Ninh Bình | 50,000 |
Hoàng Minh Tuấn | Tỉnh Ninh Bình | 30,000 |
Hoàng Thị Thu Hòa | Tỉnh Ninh Bình | 20,000 |
Phạm Thị Hoa | Xóm 4 – Lỗi Sơn – Gia Phong – Ninh Bình | 20,000 |
Phạm Anh Hiếu | Xóm 4 – Lỗi Sơn – Gia Phong – Ninh Bình | 20,000 |
Phạm Anh Quyết | Xóm 4 – Lỗi Sơn – Gia Phong – Ninh Bình | 20,000 |
Phạm Thị Bảo | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 20,000 |
Cộng | 26,830,000 | |
Tỉnh Thái Nguyên |
||
Hội đồng Mạc tộc | tỉnh Thái Nguyên | 5,000,000 |
Chi cụ Mạc Đắc Sơn | Thái Nguyên | 500,000 |
Bùi Thị Bích Hải | Phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên | 100,000 |
Mạc Đĩnh Chí | Phú Bình Thấn, Thái Nguyên | 100,000 |
Mạc Thu Hà | Định Hóa, Thái Nguyên | 50,000 |
Đoàn Thị Thu Hiền | Phú Thái, Lương Sơn, Thái Nguyên | 50,000 |
Đoàn Phương Hoa | Phú Thái, Lương Sơn, Thái Nguyên | 50,000 |
Mạc Đăng Liên | Cao Ngạn, Tp,Thái Nguyên | 50,000 |
Cộng | 5,900,000 | |
Tỉnh Bắc Giang |
||
Mạc Thị Thu | Làng Chũi, Thị trấn Chũ, Bắc Giang | 200,000 |
Mạc Quang Xuân | Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang | 100,000 |
Tô Văn Toản | Quang Trung, Bắc Giang | 100,000 |
Mạc Thị Liên | TT Trũ, Lục Ngạn – Bắc Giang | 100,000 |
Mạc Thị Bắc | TT Trũ, Lục Ngạn – Bắc Giang | 50,000 |
Mạc Như Quý | Trị trấn Bắc Giang | 50,000 |
Mạc Hồng Thư | Dương Đức – Lạng Giang – Bắc Giang | 50,000 |
Mạc Văn Cát | Dương Đức – Lạng Giang – Bắc Giang | 50,000 |
Mạc Văn Hay | Xóm Thượng – Dương Đức – Lạng Giang – BG | 50,000 |
Mạc Văn Dượng | Lạng Giang, Bắc Giang | 50,000 |
Cộng | 800,000 | |
Liên tỉnh Quảng Nam – thành phố Đà Nẵng |
||
Hội đồng tộc Mạc | Liên tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng | 1,000,000 |
Tỉnh Nam Định |
||
Hoàng tộc gốc Mạc | Thôn Cống Xá, Yên Xá, Ý Yên, Nam Định | 300,000 |
Nguyễn Thị Tơ | Giao Thủy – Nam Định | 100,000 |
Cộng | 400,000 | |
Các địa phương khác |
||
Mạc Đăng Khoa | Không rõ địa chỉ | 1,500,000 |
Chi họ Trại Lẻ | An Lạc, Cái Vinh, Hải Hưng | 200,000 |
Mạc Công Khởi | 310/23 Đường 30 tháng 4, thành phố Cần Thơ | 100,000 |
Vũ Quý Huấn | Thị xã Gia Lai, tỉnh Gia Lai | 100,000 |
Nguyễn Hữu Hoàn | Không rõ địa chỉ | 100,000 |
Vũ Văn Dàu | Không rõ địa chỉ | 100,000 |
Mạc Văn Thổn | Không rõ địa chỉ | 100,000 |
Mạc Thị Hạnh | Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang | 50,000 |
Đặng Minh Phượng | Không rõ địa chỉ | 50,000 |
Dương Thị Nhứng | Không rõ địa chỉ | 50,000 |
Cộng | 2,350,000 |
HỘI ĐỒNG MẠC TỘC HẢI PHÒNG
Viết bình luận
Tin liên quan
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 4 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2021
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 3 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2021
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 2 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2021
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 1 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2021
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 5 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2020
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC SỐ 4 PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC NĂM 2020
- DANH SÁCH CÔNG ĐỨC TRONG DỊP ĐẠI LỄ CÚNG GIỖ MẠC THÁI TỔ – KỶ HỢI 2019
- THÔNG BÁO SỐ 2: DANH SÁCH PHÁT TÂM CÔNG ĐỨC PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC ĐỢT 2
- THÔNG BÁO SỐ 5: DANH SÁCH PHÁT TÂM CÔNG ĐỨC PHỤC DỰNG ĐIỆN SÙNG ĐỨC ĐỢT 5
- DANH SÁCH CÁC TẬP THỂ DÒNG HỌ, CÁ NHÂN CÔNG ĐỨC ĐIỆN SÙNG ĐỨC TỪ 2015- 2018
Mạc kỳ - Mạc ca
Fanpage Facebook
Bài viết xem nhiều nhất
- Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585) – Tiểu sử và Sự nghiệp –
- NGHỆ THUẬT THỜI MẠC
- Danh sách các chi họ Mạc và các chi họ gốc Mạc ở Nghệ An
- ĐỊA CHỈ MỘT SỐ DI TÍCH NHÀ MẠC VÀ DANH THẮNG CƠ BẢN Ở TỈNH CAO BẰNG
- Đoán định lại thân thế Nguyễn Dữ và thời điểm sáng tác “Truyền kì mạn lục”
- CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC THỜI MẠC
- LỊCH SỬ ĐIỆN SÙNG ĐỨC TỔ ĐƯỜNG MẠC TỘC VIỆT NAM
- Danh sách các chi họ Mạc và các chi họ gốc Mạc ở Bắc Giang
- HẬU TÁI ĐỊA DANH CÓ TỪ THỜI NHÀ MẠC
- THÔNG BÁO CỦA HỘI ĐỒNG MẠC TỘC VIỆT NAM VỀ TRANG WEB “ mactoc.com” MỚI.